Vết thương hở lâu lành: Nguyên nhân & cách chăm sóc đúng để tránh nhiễm trùng
Tác giả:
Dược sĩ Đỗ Thị Lan
|
Tham vấn Y Khoa
|
Ngày đăng
05/05/2025
|
Lần cập nhật cuối:
05/05/2025
|
Số lần xem:
7
|
Vết thương hở nếu không được xử lý và chăm sóc đúng cách có thể kéo dài thời gian lành, gây đau dai dẳng, để lại sẹo xấu và thậm chí dẫn đến nhiễm trùng nặng. Vậy nguyên nhân khiến vết thương chậm lành là gì? Làm thế nào để chăm sóc đúng để thúc đẩy quá trình phục hồi mô và hạn chế biến chứng?
- 1. Tại sao vết thương hở lâu lành?
- 2. Dấu hiệu cảnh báo vết thương lâu lành có nguy cơ nhiễm trùng
- 3. Cách chăm sóc đúng để vết thương mau lành, tránh biến chứng
- a. Làm sạch & sát khuẩn đúng cách
- b. Duy trì thông thoáng, tránh nhiễm bẩn
- c. Hỗ trợ tuần hoàn và phục hồi mô bằng thuốc
- d. Bổ sung dinh dưỡng & nghỉ ngơi hợp lý
- Kết luận
Vết thương hở nếu không được xử lý và chăm sóc đúng cách có thể kéo dài thời gian lành, gây đau dai dẳng, để lại sẹo xấu và thậm chí dẫn đến nhiễm trùng nặng. Vậy nguyên nhân khiến vết thương chậm lành là gì? Làm thế nào để chăm sóc đúng để thúc đẩy quá trình phục hồi mô và hạn chế biến chứng?
1. Tại sao vết thương hở lâu lành?
Quá trình lành vết thương trải qua 4 giai đoạn chính: đông máu → viêm → tăng sinh → tái cấu trúc mô. Bất kỳ yếu tố nào ảnh hưởng đến một trong các giai đoạn này đều có thể khiến vết thương lâu lành hơn bình thường.
Các nguyên nhân phổ biến:
- Tuần hoàn máu kém: Giảm cung cấp oxy và dưỡng chất cho mô tổn thương. Thường gặp ở người cao tuổi, bệnh nhân tiểu đường, suy tĩnh mạch.
- Nhiễm trùng tại chỗ: Vi khuẩn làm kéo dài giai đoạn viêm, phá vỡ mô mới hình thành.
- Tụ máu, sưng viêm kéo dài: Gây ứ trệ tuần hoàn, cản trở lành thương.
- Thiếu hụt dinh dưỡng: Đặc biệt là thiếu kẽm, vitamin C, protein – ảnh hưởng trực tiếp đến tổng hợp collagen và mô hạt.
- Lạm dụng thuốc kháng viêm corticoid hoặc hóa trị liệu: Làm suy giảm miễn dịch và phản ứng lành thương.
- Chăm sóc vết thương sai cách: Rửa bằng dung dịch không phù hợp, dùng băng gạc sai loại, không vệ sinh định kỳ.
Vết thương hở nếu không được xử lý và chăm sóc đúng cách có thể kéo dài thời gian lành, gây đau dai dẳng, để lại sẹo xấu và thậm chí dẫn đến nhiễm trùng nặng (Ảnh minh họa)
2. Dấu hiệu cảnh báo vết thương lâu lành có nguy cơ nhiễm trùng
Vết thương tiết dịch kéo dài, mùi hôi, màu sắc dịch bất thường (vàng xanh)
Đỏ lan rộng quanh vết thương, kèm cảm giác nóng, sưng đau
Không hình thành mô hạt mới, không bong vảy sau 7–10 ngày
Sốt nhẹ hoặc toàn thân mệt mỏi, đặc biệt ở người bệnh mạn tính
Nếu có các dấu hiệu trên, cần khám bác sĩ chuyên khoa để được xử trí sớm, tránh hoại tử mô hoặc nhiễm trùng huyết.
3. Cách chăm sóc đúng để vết thương mau lành, tránh biến chứng
a. Làm sạch & sát khuẩn đúng cách
Ưu tiên rửa vết thương bằng nước muối sinh lý (NaCl 0,9%), dung dịch sát khuẩn không màu (Povidone iodine loãng, chlorhexidine).
Tránh dùng oxy già hoặc cồn sát khuẩn trực tiếp vì có thể gây hoại tử mô hạt non.
b. Duy trì thông thoáng, tránh nhiễm bẩn
Dùng gạc vô khuẩn, thay băng hàng ngày hoặc khi gạc ướt/bẩn.
Không để vết thương tiếp xúc đất, nước bẩn, mồ hôi.
c. Hỗ trợ tuần hoàn và phục hồi mô bằng thuốc
Một số hoạt chất như Loureirin A, Loureirin B, flavonoid trong Long Huyết P/H có tác dụng:
- Hoạt huyết, tăng vi tuần hoàn ngoại vi, giúp máu lưu thông đến vùng tổn thương tốt hơn
- Tan máu bầm, giảm sưng nề, từ đó rút ngắn giai đoạn viêm
- Chống oxy hóa, bảo vệ mô lành và hỗ trợ phục hồi tổn thương
Liều dùng Long Huyết P/H: Người lớn: 3 lần/ngày, mỗi lần 4 viên, dùng sau ăn 30 phút. Không dùng cho người đang chảy máu hoặc có rối loạn đông máu.
d. Bổ sung dinh dưỡng & nghỉ ngơi hợp lý
Tăng cường protein, vitamin C, kẽm, sắt, uống đủ nước.
Tránh hút thuốc lá, bia rượu vì làm co mạch và suy giảm miễn dịch.
Kết luận
Vết thương hở lâu lành không chỉ gây khó chịu kéo dài mà còn tiềm ẩn nguy cơ nhiễm trùng nghiêm trọng nếu không được xử trí đúng. Hiểu rõ nguyên nhân và chăm sóc theo hướng dẫn y khoa, kết hợp sử dụng các sản phẩm hỗ trợ tuần hoàn như Long Huyết P/H có thể giúp đẩy nhanh quá trình lành thương, giảm sưng nề, phòng biến chứng, nhất là ở người có nguy cơ cao như tiểu đường, người lớn tuổi.