Người bệnh tiểu đường bị vết thương hở - Cần làm gì để tránh biến chứng?
Tác giả:
Ds. Hoàng Lan
|
Tham vấn Y Khoa
|
Ngày đăng
05/05/2025
|
Lần cập nhật cuối:
05/05/2025
|
Số lần xem:
9
|
Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng vết thương khó lành, đặc biệt là ở chân. Một vết xước nhỏ nếu không được chăm sóc đúng cách có thể nhanh chóng tiến triển thành loét chân tiểu đường, gây nhiễm trùng, hoại tử và thậm chí dẫn đến cắt cụt chi.
- 1. Vì sao vết thương ở người tiểu đường dễ trở nên nghiêm trọng?
- a. Giảm lưu lượng máu đến mô
- b. Suy giảm miễn dịch
- c. Mất cảm giác đau
- d. Đường huyết cao cản trở lành vết thương
- 2. Những loại vết thương nguy hiểm thường gặp ở người tiểu đường
- a. Vết xước da, trầy da do chấn thương nhẹ
- b. Vết loét tì đè
- c. Loét chân tiểu đường
- 3. Dấu hiệu cảnh báo cần đặc biệt lưu ý
- 4. Nguyên tắc xử lý và chăm sóc vết thương tiểu đường
- a. Kiểm soát đường huyết nghiêm ngặt
- b. Làm sạch và sát khuẩn vết thương đúng cách
- c. Giảm áp lực lên vết thương
- d. Dùng thuốc hỗ trợ lành vết thương
- 5. Vai trò của người chăm sóc và giáo dục bệnh nhân
- 6. Phòng ngừa vết thương hở ở người tiểu đường
- a. Chăm sóc bàn chân đúng cách
- b. Kiểm tra thường xuyên
- c. Phòng ngừa chấn thương
- Kết luận
Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng vết thương khó lành, đặc biệt là ở chân. Một vết xước nhỏ nếu không được chăm sóc đúng cách có thể nhanh chóng tiến triển thành loét chân tiểu đường, gây nhiễm trùng, hoại tử và thậm chí dẫn đến cắt cụt chi.
Vậy người bệnh tiểu đường bị vết thương hở cần xử lý như thế nào để tránh biến chứng nặng nề? Hãy cùng tìm hiểu các nguyên tắc chăm sóc chuẩn y khoa trong bài viết dưới đây.
1. Vì sao vết thương ở người tiểu đường dễ trở nên nghiêm trọng?
Người bị đái tháo đường thường có rối loạn vi tuần hoàn, giảm chức năng bạch cầu, giảm cảm giác đau và tăng đường huyết kéo dài – tất cả đều khiến vết thương tiến triển xấu và khó lành hơn người bình thường. Cụ thể:
a. Giảm lưu lượng máu đến mô
Tình trạng xơ vữa động mạch làm giảm lượng máu nuôi dưỡng vùng tổn thương, làm chậm quá trình cung cấp oxy và dưỡng chất, cản trở việc hình thành mô hạt và tái tạo mô mới.
b. Suy giảm miễn dịch
Tăng glucose trong máu gây ức chế hoạt động của bạch cầu trung tính – hàng rào miễn dịch đầu tiên, khiến vết thương dễ bị nhiễm trùng.
c. Mất cảm giác đau
Biến chứng thần kinh ngoại biên khiến người bệnh không nhận biết được vết thương sớm, thường chỉ phát hiện khi tổn thương đã lan rộng, nhiễm trùng nặng.
d. Đường huyết cao cản trở lành vết thương
Tăng glucose kéo dài khiến các yếu tố tăng trưởng mô bị ức chế, giảm sản xuất collagen và làm chậm quá trình khép mép vết thương.
2. Những loại vết thương nguy hiểm thường gặp ở người tiểu đường
a. Vết xước da, trầy da do chấn thương nhẹ
Tuy nhỏ nhưng nếu không phát hiện và xử lý sớm, có thể tiến triển thành loét nhiễm trùng.
b. Vết loét tì đè
Thường gặp ở người nằm lâu, ít di chuyển. Da ở vùng xương bị tì đè kéo dài có thể bị hoại tử do thiếu máu nuôi.
c. Loét chân tiểu đường
Biểu hiện thường thấy ở bàn chân, ngón chân – nơi dễ bị tổn thương nhưng khó lành do kết hợp nhiều yếu tố: thiếu máu, nhiễm trùng và thần kinh ngoại biên.
Bệnh tiểu đường là một trong những nguyên nhân hàng đầu gây ra tình trạng vết thương khó lành, đặc biệt là ở chân (Ảnh minh họa)
3. Dấu hiệu cảnh báo cần đặc biệt lưu ý
Người bệnh tiểu đường cần chủ động quan sát để phát hiện sớm những dấu hiệu bất thường sau:
- Vết thương sưng, tấy đỏ, đau nhiều.
- Có dịch mủ, mùi hôi hoặc tổ chức hoại tử màu đen.
- Vết loét không lành sau 7–10 ngày dù chăm sóc đầy đủ.
- Vùng da quanh vết thương lạnh, tím tái hoặc mất cảm giác.
Nếu gặp các biểu hiện này, cần đi khám sớm để tránh tiến triển thành loét sâu, hoại tử hoặc nhiễm trùng toàn thân.
4. Nguyên tắc xử lý và chăm sóc vết thương tiểu đường
a. Kiểm soát đường huyết nghiêm ngặt
Đây là yếu tố then chốt để vết thương có thể hồi phục. Cần duy trì đường huyết ổn định theo chỉ định bác sĩ, bằng cách:
- Tuân thủ chế độ ăn uống hợp lý.
- Dùng thuốc hạ đường huyết hoặc insulin đều đặn.
- Tăng cường vận động nhẹ nhàng phù hợp tình trạng bệnh.
b. Làm sạch và sát khuẩn vết thương đúng cách
Rửa vết thương bằng nước muối sinh lý hoặc dung dịch sát khuẩn không gây độc tế bào (povidone iodine pha loãng, polyhexanide…).
Loại bỏ mô hoại tử (nếu có) để tránh ổ viêm và thúc đẩy tái tạo mô mới.
Băng vết thương bằng gạc vô trùng, hút ẩm tốt và thay băng hằng ngày hoặc theo chỉ định y tế.
c. Giảm áp lực lên vết thương
Đặc biệt quan trọng với loét chân tiểu đường, người bệnh cần:
Tránh đứng lâu, đi lại nhiều.
Sử dụng giày dép chuyên biệt cho người tiểu đường để tránh tì đè.
Thay đổi tư thế thường xuyên nếu nằm lâu.
d. Dùng thuốc hỗ trợ lành vết thương
Tùy mức độ tổn thương, bác sĩ có thể chỉ định:
- Kháng sinh (dạng bôi hoặc uống): nếu có nhiễm trùng.
- Thuốc tăng tuần hoàn ngoại biên, hoạt huyết: hỗ trợ làm mềm mô tổn thương, kích thích hình thành mô hạt.
Trong đó, nhiều chuyên gia lựa chọn các thuốc hỗ trợ từ dược liệu Đông y có tác dụng hoạt huyết, tiêu viêm, giúp mô tổn thương nhanh phục hồi, giảm tụ máu và sưng đau. Ví dụ, cao Huyết giác - chứa các hoạt chất như Loureirin A, B và flavonoid – có tác dụng:
- Hành khí hoạt huyết: tăng lưu thông máu đến vùng tổn thương.
- Tiêu viêm, giảm sưng bầm: hỗ trợ giảm đau và làm sạch mô viêm.
- Chống oxy hóa: tăng cường sức đề kháng mô tại chỗ.
Các sản phẩm có chứa cao khô Huyết giác như Long Huyết P/H thường được bác sĩ kết hợp trong giai đoạn sau của quá trình điều trị, đặc biệt khi cần hỗ trợ làm tan máu bầm, phục hồi mô tổn thương sau nhiễm trùng hoặc phẫu thuật loại bỏ mô hoại tử.
5. Vai trò của người chăm sóc và giáo dục bệnh nhân
Chăm sóc vết thương ở người tiểu đường đòi hỏi sự kiên trì, theo dõi sát sao. Do đó, người thân hoặc nhân viên y tế cần:
- Hướng dẫn bệnh nhân kiểm tra bàn chân mỗi ngày.
- Nhắc nhở việc thay băng đúng giờ, giữ vệ sinh tốt.
- Phát hiện sớm dấu hiệu nhiễm trùng.
- Động viên bệnh nhân tuân thủ điều trị và chăm sóc.
6. Phòng ngừa vết thương hở ở người tiểu đường
a. Chăm sóc bàn chân đúng cách
Rửa chân hằng ngày bằng nước ấm, lau khô kỹ, đặc biệt là kẽ ngón.
Dưỡng ẩm da, tránh nứt nẻ gây nhiễm trùng.
Mang giày vừa chân, không đi chân trần.
b. Kiểm tra thường xuyên
Kiểm tra lòng bàn chân, móng chân, kẽ chân để phát hiện trầy xước, phỏng nước.
Khám định kỳ chuyên khoa nội tiết, đo chỉ số tưới máu ngoại vi.
c. Phòng ngừa chấn thương
Tránh dùng vật sắc nhọn để cắt móng chân.
Tránh chườm nóng, dán cao lên da vùng giảm cảm giác.
Kết luận
Vết thương tiểu đường không thể xem nhẹ. Chỉ một vết xước nhỏ cũng có thể là khởi đầu cho những biến chứng nguy hiểm như loét chân tiểu đường, nhiễm trùng, hoại tử.
Việc chăm sóc vết thương khó lành ở người tiểu đường cần tuân thủ nghiêm ngặt các nguyên tắc y khoa: kiểm soát đường huyết tốt, sát khuẩn đúng cách, giảm áp lực tại chỗ và kết hợp các thuốc hỗ trợ phù hợp như Long Huyết P/H để thúc đẩy phục hồi mô tổn thương.
Người bệnh cần được theo dõi sát và hướng dẫn kỹ lưỡng để tránh rơi vào vòng xoáy "vết thương - nhiễm trùng - hoại tử - cắt cụt" - một biến chứng hoàn toàn có thể phòng ngừa nếu điều trị kịp thời.